stolz /I a/
tự hào, hãnh diện; auffn, aufetw. (A) stolz sein tự hào, hãnh diện, câm thấy vinh dự; durch etw. (A) stolz werden kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn; II adv [một cách] tự hào, hãnh diện.
Stolz /m -es/
lòng, niềm] tự hão, hãnh diện; [tính, thói] kiêu ngạo, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu, phách lối.