Việt
con cò
Störche con cò
có chân dài
Anh
stork
Đức
Storch
wie ein Storch im Salat [gehen o. Ä.]
(khẩu ngữ, đùa) đi dáng cứng dơ
der
(Cinonía Briss.); ♦ da, nun brat mir aber einer nen Storch!
lạ thật!, lạ chủa!, kì lạ thật!
Storch /[Jtor?], der; -[e]s, Störche/
con cò;
wie ein Storch im Salat [gehen o. Ä.] : (khẩu ngữ, đùa) đi dáng cứng dơ der :
Storch /.bei.nig (Adj.)/
có chân dài;
Storch /m -(e)s,/
m -(e)s, Störche con cò (Cinonía Briss.); ♦ da, nun brat mir aber einer nen Storch! lạ thật!, lạ chủa!, kì lạ thật!
[DE] Storch
[EN] stork
[VI] con cò