TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chân dài

có chân dài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao ráo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao cẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có chân dài

macropodous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có chân dài

makropodisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

langbeinig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochbeinig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langbeinig /(Adj.)/

có chân dài;

Storch /.bei.nig (Adj.)/

có chân dài;

hochbeinig /(Adj.)/

(người, thú) có chân dài; cao ráo;

hochläufig /(Adj.)/

có chân dài; cao cẳng;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có chân dài

[DE] makropodisch

[EN] macropodous

[VI] có chân dài