Việt
cao ráo
có chân dài
cân đối
thon
mảnh dẻ
mảnh khảnh
dong dỏng
Anh
tall
Đức
hell
sauber
erheben
hochbeinig
schlank
ein Mädchen von schlankem Wuchs
một cô gái cao dong dỏng.
hochbeinig /(Adj.)/
(người, thú) có chân dài; cao ráo;
schlank /[Jlarjk] (Adj.)/
cân đối; cao ráo; thon; mảnh dẻ; mảnh khảnh; dong dỏng;
một cô gái cao dong dỏng. : ein Mädchen von schlankem Wuchs
hell (a), sauber (a), erheben