TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao ráo

cao ráo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chân dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh dẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh khảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dong dỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cao ráo

tall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cao ráo

hell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sauber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochbeinig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mädchen von schlankem Wuchs

một cô gái cao dong dỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochbeinig /(Adj.)/

(người, thú) có chân dài; cao ráo;

schlank /[Jlarjk] (Adj.)/

cân đối; cao ráo; thon; mảnh dẻ; mảnh khảnh; dong dỏng;

một cô gái cao dong dỏng. : ein Mädchen von schlankem Wuchs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tall

cao ráo

 tall

cao ráo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cao ráo

hell (a), sauber (a), erheben