Việt
dong dỏng
thon thon
mănh khảnh
cân đối
cao ráo
thon
mảnh dẻ
mảnh khảnh
Đức
schlank
Zeile
spiHrig
ein Mädchen von schlankem Wuchs
một cô gái cao dong dỏng.
spiHrig /(Adj.) (bes. noidd.)/
thon thon; dong dỏng; mănh khảnh (dürr, schmächtig);
schlank /[Jlarjk] (Adj.)/
cân đối; cao ráo; thon; mảnh dẻ; mảnh khảnh; dong dỏng;
một cô gái cao dong dỏng. : ein Mädchen von schlankem Wuchs
- t. (thường kết hợp với cao). Hơi gầy và thon. Cao dong dỏng. Người dong dỏng cao.
1)schlank (a); dong dỏng cao schlank und hoch (a), hochaufgeschossen (a) dòng
2) Zeile f; xuống dong dỏng nächste Zeile