Việt
cây mỏ hạc
mỏ cò
thước vẽ truyền
Anh
cranesbill
wild geranium
crane's bill
geranium
Đức
Storchschnabel
Geranie
Geranium
Pháp
géranium
bec-de-grue
Storchschnabel /der/
mỏ cò;
cây mỏ hạc;
thước vẽ truyền;
Storchschnabel /SCIENCE/
[DE] Storchschnabel
[EN] wild geranium
[FR] géranium
Geranie,Geranium,Storchschnabel /ENVIR/
[DE] Geranie; Geranium; Storchschnabel
[EN] crane' s bill; cranesbill; geranium
[FR] bec-de-grue; géranium
[EN] cranesbill
[VI] cây mỏ hạc