Việt
cây mỏ hạc
mỏ sếu
cây mỏ hạc .
Anh
cranesbill
Đức
Storchschnabel
Geranie
Geranium
Kranichschnabel
Kranichschnabel /m -s, -Schnäbel/
1. mỏ sếu [hạc]; 2. cây mỏ hạc (Geranium L.).
Storchschnabel /der/
cây mỏ hạc;
Geranie /[ge’ramia], die; -n/
Geranium /das; -s, ...ien/
cây mỏ hạc (Storchschnabel);
[DE] Storchschnabel
[EN] cranesbill
[VI] cây mỏ hạc