TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strömungsmechanik

thuỷ động lực học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ học chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

strömungsmechanik

fluid dynamics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid mechanics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanics of fluids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

strömungsmechanik

Strömungsmechanik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hydrodynamik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

strömungsmechanik

dynamique des fluides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanique des fluides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strömungsmechanik /TECH,RESEARCH/

[DE] Strömungsmechanik

[EN] fluid dynamics

[FR] dynamique des fluides

Hydrodynamik,Strömungsmechanik /SCIENCE/

[DE] Hydrodynamik; Strömungsmechanik

[EN] fluid mechanics; mechanics of fluids

[FR] mécanique des fluides

Hydrodynamik,Strömungsmechanik /SCIENCE/

[DE] Hydrodynamik; Strömungsmechanik

[EN] mechanics of fluids

[FR] mécanique des fluides

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsmechanik /f/VLC_LỎNG/

[EN] fluid dynamics, fluid mechanics

[VI] thuỷ động lực học, cơ học chất lỏng