Việt
cơ học chất lưu
cơ học chất lỏng
thuỷ động lực học
Anh
fluid mechanics
fluid dynamics
mechanics of fluids
Đức
Strömungslehre
Strömungsmechanik
Strömungstechnik
Hydrodynamik
Pháp
mécanique des fluides
fluid mechanics,mechanics of fluids /SCIENCE/
[DE] Hydrodynamik; Strömungsmechanik
[EN] fluid mechanics; mechanics of fluids
[FR] mécanique des fluides
ngành cơ học chất lỏng Ngành cơ học chất lỏng nghiên cứu các lực sinh ra bởi chất lỏng. Xem thêm fluid
fluid mechanics /y học/
Strömungslehre /f/CT_MÁY/
[EN] fluid mechanics
[VI] cơ học chất lưu, cơ học chất lỏng
Strömungsmechanik /f/VLC_LỎNG/
[EN] fluid dynamics, fluid mechanics
[VI] thuỷ động lực học, cơ học chất lỏng