TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strömungstechnik

kỹ thuật dòng chảy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

kỹ thuật thuỷ động lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỹ thuật khí động lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

strömungstechnik

flow technology

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

fluid mechanics

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

fluid engineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

strömungstechnik

Strömungstechnik

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungstechnik /f/VLC_LỎNG/

[EN] fluid engineering

[VI] kỹ thuật thuỷ động lực; kỹ thuật khí động lực

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Strömungstechnik

Strömungstechnik

fluid mechanics

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Strömungstechnik

[VI] kỹ thuật dòng chảy

[EN] flow technology