Việt
cơ học chất lưu
cơ học chất lỏng
Anh
fluid mechanics
Đức
Strömungslehre
Strömungslehre /f/CT_MÁY/
[EN] fluid mechanics
[VI] cơ học chất lưu, cơ học chất lỏng
fluid mechanics /y học/
fluid mechanics /điện lạnh/
fluid mechanics /cơ khí & công trình/