Việt
tàu đặt đường ống
ngưôi gác đưỏng.
Anh
pipeliner
linerider
pipeline walker
Đức
Streckenwärter
Pháp
surveillant des canalisations
surveillant pédestre de canalisation
Streckenwärter /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Streckenwärter
[EN] linerider; pipeline walker
[FR] surveillant des canalisations; surveillant pédestre de canalisation
Streckenwärter /m -s, = (duòng sắt)/
Streckenwärter /m/V_TẢI, (đường ống) VT_THUỶ/
[EN] pipeliner
[VI] tàu đặt đường ống