TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu đặt đường ống

tàu đặt đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tàu đặt đường ống

pipeliner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipeliner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tàu đặt đường ống

Streckenwärter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipeliner, piping

tàu đặt đường ống

 pipeliner /giao thông & vận tải/

tàu đặt đường ống

 pipeliner

tàu đặt đường ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckenwärter /m/V_TẢI, (đường ống) VT_THUỶ/

[EN] pipeliner

[VI] tàu đặt đường ống