TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

streifenaufzeichnung

chart record

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recording chart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

streifenaufzeichnung

Registrierstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streifenaufzeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

streifenaufzeichnung

graphique d'enregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Registrierstreifen,Streifenaufzeichnung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Registrierstreifen; Streifenaufzeichnung

[EN] chart record; recording chart

[FR] graphique d' enregistrement