Việt
sự ghi nhận họa hình
Anh
chart record
recording chart
Đức
Registrierstreifen
Streifenaufzeichnung
Pháp
graphique d'enregistrement
chart record,recording chart /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Registrierstreifen; Streifenaufzeichnung
[EN] chart record; recording chart
[FR] graphique d' enregistrement