Việt
bậc thang
hệ thống cấp bậc
thứ bậc
tôn ti
Đức
Stufenleiter
die gesellschaftliche Stufenleiter
bậc thang xã hội.
stufenleiter /die/
hệ thống cấp bậc; thứ bậc; tôn ti (trong xã hội, trong giới tu hành V V );
Stufenleiter /f =, = (nghĩa bóng)/
bậc thang; die gesellschaftliche Stufenleiter bậc thang xã hội.