Việt
bưdc nhanh
im
với bước chân vội vã
vổi bước chân nhanh
Đức
Sturmschritt
Sturmschritt /den thường được dùng trong cụm từ/
im;
với bước chân vội vã; vổi bước chân nhanh;
Sturmschritt /m -(e)s, -e (quân sự)/
bưdc nhanh;