TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suchlauf

sự duyệt qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xem qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xem trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị tự điều chỉnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị tự điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

suchlauf

browsing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

search run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrieval run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

suchlauf

Suchlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suchdurchgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suchgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

suchlauf

phase de recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suchdurchgang,Suchgang,suchlauf /IT-TECH/

[DE] Suchdurchgang; Suchgang; suchlauf

[EN] search run

[FR] phase de recherche

Suchdurchgang,Suchgang,Suchlauf /IT-TECH/

[DE] Suchdurchgang; Suchgang; Suchlauf

[EN] retrieval run; search run

[FR] phase de recherche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suchlauf /der (Ferns., Rundfunkt.)/

thiết bị tự điều chỉnh (vô tuyến truyền hình, ra- đi-ô);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suchlauf /m -(e)s, -laufe/

thiết bị tự điều chỉnh (VTTH, ra dí ô).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suchlauf /m/M_TÍNH/

[EN] browsing

[VI] sự duyệt qua, sự xem qua; sự xem trộm