Việt
thiết bị tự điều chỉnh .
thiết bị tự điều chỉnh
Đức
Suchlauf
Suchlauf /der (Ferns., Rundfunkt.)/
thiết bị tự điều chỉnh (vô tuyến truyền hình, ra- đi-ô);
Suchlauf /m -(e)s, -laufe/
thiết bị tự điều chỉnh (VTTH, ra dí ô).