Việt
đóng hỏng vô.
bản phác thảo
rác rên
bụi bặm
vũng nước
Đức
Sudel
Sudel /der; -s, -/
(Schweiz ) bản phác thảo (Kladde);
(landsch ) (o PL) rác rên; bụi bặm (Schmutz);
(landsch ) vũng nước (Pfütze);
Sudel /m -s/