Việt
ngưdi có cảm tình
người có thiện cảm.
người có cảm tình
người có thiện cảm
người ủng hộ
Đức
Sympathisant
Sympathisant /[zYmpati'zant], der; -en, -en/
người có cảm tình; người có thiện cảm; người ủng hộ;
Sympathisant /m -en, -en/
ngưdi có cảm tình, người có thiện cảm.