Việt
sự đông đặc
Anh
syneresis
Đức
Synärese
Pháp
synérése
Synärese /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Synärese
[EN] syneresis
[FR] synérése
Synärese /f/C_DẺO, CNT_PHẨM/
[VI] sự đông đặc