Việt
tự tách do co ngót
sự tách dầu béo trong quá trình bảo quản
sự đông đặc
xuất phát từ trong quá trình tạo đá
Anh
syneresis
Đức
Synärese
Ausschwitzen
Synaerese
Pháp
synérése
synérèse
syneresis /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Synärese
[EN] syneresis
[FR] synérése
syneresis /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausschwitzen; Synaerese
[FR] synérèse
Synärese /f/C_DẺO, CNT_PHẨM/
[VI] sự đông đặc
[si'niərəsis]
o tự tách do co ngót
Sự tách chất lỏng và chất keo do co ngót.
o sự tách dầu béo trong quá trình bảo quản
The coalescence of two vowels or syllables, as e' er for ever.