Anh
syneresis
Đức
Ausschwitzen
Synaerese
Pháp
synérèse
synérèse /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausschwitzen; Synaerese
[EN] syneresis
[FR] synérèse
synérèse [sineRez] n. f. ÂM Sự chập nguyên âm, phép nhị âm ước hợp. Trái diérềse.