Việt
tính đồng bộ
tính chắt đồng thỏi
tính đồng bộ.
tính đềng bộ
tính chất đồng thời
Anh
synchronism
Đức
Synchronismus
Pháp
synchronisme
Synchronismus /der; -, ...men/
(o Pl ) (Technik) tính đềng bộ (Gleichlauf);
tính chất đồng thời;
Synchronismus /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Synchronismus
[EN] synchronism
[FR] synchronisme
Synchronismus /m =, -men/
tính chắt đồng thỏi, tính đồng bộ.
Synchronismus /m/KT_GHI, Đ_TỬ/
[VI] tính đồng bộ