TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

synchronisme

synchronism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

synchronisme

Gleichlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synchronismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

synchronisme

synchronisme

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Synchronisme de deux pendules

Tính dồng bộ của hai quả lắc.

Vitesse de synchronisme

Vận tốc dồng bộ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronisme /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gleichlauf

[EN] synchronism

[FR] synchronisme

synchronisme /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Synchronismus

[EN] synchronism

[FR] synchronisme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

synchronisme

synchronisme [sfkRonism] n. m. 1. KỸ Tính đổng bộ. Synchronisme de deux pendules: Tính dồng bộ của hai quả lắc. > ĐIỆN Sự đồng bộ. Vitesse de synchronisme: Vận tốc dồng bộ. 2. Tính đẳng thoi, sự đồng đại.