Việt
bộ đồng bộ hoá
bộ tạo đồng bộ
Anh
synchronizer
Đức
Synchronkontaktgeber
Synchronkontaktgeber /m/KT_ĐIỆN/
[EN] synchronizer
[VI] bộ đồng bộ hoá, bộ tạo đồng bộ