Synchronisationsglied /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] synchronizer
[VI] thiết bị đồng bộ hoá, máy chỉ đồng bộ
Synchronisator /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] synchronizer
[VI] bộ đồng bộ hoá, bộ tạo đồng bộ, mạch đồng bộ hoá
Synchronisierer /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] synchronizer
[VI] bộ đồng bộ hoá, bộ tạo đồng bộ
Synchronisierungsvorrichtung /f/ÔTÔ/
[EN] synchronizer
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisiervorrichtung /f/ĐIỆN/
[EN] synchronizer
[VI] bộ đồng bộ hoá, bộ tạo đồng bộ
Synchronkontaktgeber /m/KT_ĐIỆN/
[EN] synchronizer
[VI] bộ đồng bộ hoá, bộ tạo đồng bộ