TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đồng bộ hóa

máy đồng bộ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đồng bộ hóa

synchronizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronous machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei synchronisiert die Maschinensteuerung die Bewegungen des rotierenden Wickeldorns und des bandführenden Wickelkopfes gemäß vorgegebener Wickelprogrammdaten.

Qua đó, hệ điều khiển máy đồng bộ hóa chuyển động của lõi trục quấn và đầu quấn dẫn sợi dựa theo dữ liệu của chương trình quấn được lập trình trước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchronizer, synchronous machine

máy đồng bộ hóa

 synchronizer /xây dựng/

máy đồng bộ hóa