synchronizer /toán & tin/
bộ tạo động bộ
synchronizer
bộ tạo đồng bộ
synchronizer
mạch động bộ hóa
synchronizer /toán & tin/
mạch đồng bộ hóa
synchronizer
bộ đồng bộ hóa
synchronizer /toán & tin/
bộ động bộ hóa
synchronizer /hóa học & vật liệu/
máy chỉ động bộ
synchronizer /hóa học & vật liệu/
máy chỉ đồng bộ
synchronizer
máy chỉ động bộ
synchronizer /điện/
máy chỉ đồng bộ
synchronizer /xây dựng/
máy đồng bộ hóa
synchronizer, synchronizing circuit /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
mạch đồng bộ hóa
synchro receiver, synchronizer
máy đồng bộ thu