TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch đồng bộ hóa

mạch đồng bộ hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch đồng bộ hóa

synchronizer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 synchronizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronizing circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronizer /toán & tin/

mạch đồng bộ hóa

 synchronizing circuit /toán & tin/

mạch đồng bộ hóa

 synchronizer, synchronizing circuit /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

mạch đồng bộ hóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

synchronizer

mạch đồng bộ hóa