Việt
tổng hợp
tạo ra bằng phương pháp tồng hợp
tổng hợp.
Anh
Synthesize
Synthetize
Đức
Synthetisieren
künstlich herstellen
herstellen
darstellen 553
synthesize
synthetisieren, künstlich herstellen; (prepare) herstellen, darstellen 553
synthetisieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/
tổng hợp;
synthetisieren /vt/
[DE] Synthetisieren
[EN] Synthesize
[VI] tạo ra (cái gì) bằng phương pháp tồng hợp; tổng hợp
[EN] Synthetize
[VI] tổng hợp