Việt
kỹ thuật hệ thống
Công nghệ hệ thống
kỹ thuật viễn thông
Anh
systems engineering
Đức
Systemtechnik
Pháp
Technologie système
technique des servitudes
Systemtechnik /f =,/
kỹ thuật viễn thông; System
Systemtechnik /TECH/
[DE] Systemtechnik
[EN] systems engineering
[FR] technique des servitudes
[FR] Technologie système
[VI] Công nghệ hệ thống
Systemtechnik /f/M_TÍNH/
[VI] kỹ thuật hệ thống