TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật hệ thống

kỹ thuật hệ thống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

kế hoạch hoá hệ thống

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

kỹ thuật hệ thống

system engineering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

systems engineering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

systems theory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

kỹ thuật hệ thống

Systemtechnik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlagentechnik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemlehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

kỹ thuật hệ thống

Ingénierie des systèmes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

system engineering

kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kỹ thuật hệ thống

[DE] Systemlehre

[EN] systems theory

[FR] Ingénierie des systèmes

[VI] Kỹ thuật hệ thống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemtechnik /f/M_TÍNH/

[EN] systems engineering

[VI] kỹ thuật hệ thống

Anlagentechnik /f/M_TÍNH/

[EN] systems engineering

[VI] kỹ thuật hệ thống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system engineering

kỹ thuật hệ thống