Việt
kỹ thuật hệ thống
Kỹ thuật nhà máy
bộ máy
Anh
installation engineering
systems engineering
technical plant engineering
Đức
Anlagentechnik
apparative
Pháp
Génie des installations
appareils
Anlagentechnik,apparative
[DE] Anlagentechnik, apparative
[EN] technical plant engineering
[FR] Génie des installations, appareils
[VI] Kỹ thuật nhà máy, bộ máy
Anlagentechnik /f/M_TÍNH/
[EN] systems engineering
[VI] kỹ thuật hệ thống