Kỹ thuật nhà máy
[DE] Anlagenbau
[EN] plant engineering
[FR] Génie d' usine
[VI] Kỹ thuật nhà máy
Kỹ thuật nhà máy,bộ máy
[DE] Anlagentechnik, apparative
[EN] technical plant engineering
[FR] Génie des installations, appareils
[VI] Kỹ thuật nhà máy, bộ máy