Việt
Kỹ thuật nhà máy
sự sản xuất thiết bị
Anh
plant engineering
plant manufacturing
Đức
Anlagenbau
Pháp
Génie d'usine
Anlagenbau /m/CNSX/
[EN] plant manufacturing
[VI] sự sản xuất thiết bị (thiết bị gia công chất dẻo)
[DE] Anlagenbau
[EN] plant engineering
[FR] Génie d' usine
[VI] Kỹ thuật nhà máy