TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plant engineering

Kỹ thuật nhà máy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

plant engineering

plant engineering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

plant engineering

Gentechnologie der Pflanzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlagenbau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

plant engineering

génie végétal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Génie d'usine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plant engineering

[DE] Anlagenbau

[EN] plant engineering

[FR] Génie d' usine

[VI] Kỹ thuật nhà máy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plant engineering /SCIENCE/

[DE] Gentechnologie der Pflanzen

[EN] plant engineering

[FR] génie végétal