Việt
bảng tính
Bảng tính toán
tính toán bằng bảng
bảng tính <t>
Tính toán với bảng
Anh
spreadsheet
spreadsheets
spreadsheet calculation
electronic spreadsheet program
Đức
Tabellenkalkulation
Pháp
tableur
[EN] spreadsheet
[VI] bảng tính
[EN] Spreadsheet
[VI] Tính toán bằng bảng
[EN] Spreadsheets
[VI] Tính toán với bảng
Tabellenkalkulation /IT-TECH/
[DE] Tabellenkalkulation
[EN] electronic spreadsheet program; spreadsheet
[FR] tableur
[VI] bảng tính < t>
[EN] spreadsheets
[VI] Bảng tính, tính toán bằng bảng
Tabellenkalkulation /f/M_TÍNH/
[EN] spreadsheet calculation
[VI] Bảng tính toán