TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tachymeter

toàn đạc kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đo độ cao và khoảng cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy trắc lượng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tachymeter

tacheometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tachymeter

Tachymeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tachymeter

tachéomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tachymeter /das; -s, - (Geodäsie)/

máy trắc lượng nhanh (khoảng cách, độ cao, vị trí);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tachymeter /SCIENCE/

[DE] Tachymeter

[EN] tacheometer

[FR] tachéomètre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tachymeter /nt/XD/

[EN] tacheometer

[VI] toàn đạc kế, dụng cụ đo độ cao và khoảng cách (đo lường)