Việt
toàn đạc kế
dụng cụ đo độ cao và khoảng cách
máy trắc lượng nhanh
Anh
tacheometer
Đức
Tachymeter
Pháp
tachéomètre
Tachymeter /das; -s, - (Geodäsie)/
máy trắc lượng nhanh (khoảng cách, độ cao, vị trí);
Tachymeter /SCIENCE/
[DE] Tachymeter
[EN] tacheometer
[FR] tachéomètre
Tachymeter /nt/XD/
[VI] toàn đạc kế, dụng cụ đo độ cao và khoảng cách (đo lường)