Anh
tacheometer
Đức
Tachymeter
Pháp
tachéomètre
tachéomètre /SCIENCE/
[DE] Tachymeter
[EN] tacheometer
[FR] tachéomètre
tachéomètre [takeometR] n. m. KỸ Máy takê, máy toàn đạc, giác cự kế.