Việt
cô trông trẻ
bà giũ trẻ
bà giữ trẻ ban ngày
Đức
Tagesmutter
Tagesmutter /die (PL ...mütter)/
cô trông trẻ; bà giữ trẻ ban ngày;
Tagesmutter /í =, -mũtter/
cô trông trẻ, bà giũ trẻ; -