TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô trông trẻ

cô trông trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô nuôi dạy trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà giữ trẻ ban ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà giũ trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cô trông trẻ

Tagesmutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kindermädchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kinderfräulein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hortnerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagesmutter /í =, -mũtter/

cô trông trẻ, bà giũ trẻ; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindermädchen /das/

bảo mẫu; cô trông trẻ;

Kinderfräulein /das/

cô nuôi dạy trẻ; cô trông trẻ (Gouvernante);

Hortnerin /[’hortnonn], die; -, -nen/

cô nuôi dạy trẻ (ở nhà trẻ); cô trông trẻ;

Tagesmutter /die (PL ...mütter)/

cô trông trẻ; bà giữ trẻ ban ngày;