Việt
cô nuôi dạy trẻ .
cô nuôi dạy trẻ
cô trông trẻ
Đức
Hortnerin
Kinderfräulein
Kinderfräulein /das/
cô nuôi dạy trẻ; cô trông trẻ (Gouvernante);
Hortnerin /[’hortnonn], die; -, -nen/
cô nuôi dạy trẻ (ở nhà trẻ); cô trông trẻ;
Hortnerin /f =, -nen/
cô nuôi dạy trẻ (ỏ nhà trẻ).