Việt
co' nuôi dạy trẻ.
cô nuôi dạy trẻ
cô trông trẻ
Đức
Kinderfräulein
Kinderfräulein /das/
cô nuôi dạy trẻ; cô trông trẻ (Gouvernante);
Kinderfräulein /n -s, =/