Việt
mỡ động vật
mỡ đặc
Anh
tallow
Đức
Talg
Pháp
suif
Talg /[talk], der; -[e]s, (Sorten:) -e/
mỡ đặc (của bò, cừu V V );
Talg /AGRI/
[DE] Talg
[EN] tallow
[FR] suif
Talg /m/HOÁ, CNSX, KT_DỆT/
[VI] mỡ động vật