Anh
tallow
Đức
Talg
Pháp
suif
Suif de mouton, de boeuf
Mỡ cừu, mỡ bò.
suif /AGRI/
[DE] Talg
[EN] tallow
[FR] suif
suif [sqif] n. m. Mỡ (của các loài nhai lại). Suif de mouton, de boeuf: Mỡ cừu, mỡ bò. Kï Vis à tête goutte de suif: Đinh vít đầu hoi khum.