Việt
khung thêu.
cái khung thêu
bàn căng
-* Tanbur
Đức
Tambur
Tambur /der; -s, -e/
(Handarb ) cái khung thêu; bàn căng;
-* Tanbur;
Tambur /m -s, -e/
cái] khung thêu.