Việt
cái khung thêu
bàn căng
khung tranh
khung thêu
khung giữ căng
Đức
Tambur
Tamburin
Spannrahmen
Tambur /der; -s, -e/
(Handarb ) cái khung thêu; bàn căng;
Tamburin /[tambu'rim], das; -s, -e/
cái khung thêu; bàn căng [Tambur (1)];
Spannrahmen /der (Fachspr.)/
khung tranh; khung thêu; bàn căng; khung giữ căng;