Việt
-s u -e
trống prôvăng
trống lục lạc
khung thêu.
trông prôvăng
trông lục lạc
trông vỗ
cái khung thêu
bàn căng
Đức
Tamburin
Tamburin /[tambu'rim], das; -s, -e/
trông prôvăng; trông lục lạc;
trông vỗ;
cái khung thêu; bàn căng [Tambur (1)];
Tamburin /(Támburin) n -s/
(Támburin) 1. trống prôvăng, trống lục lạc; 2. [cái] khung thêu.